Hỗ trợ online Xem tiếp
Tư vấn - Hỏi đápXem tiếp
- Từ khóa dùng để quảng cáo trên google là gì?
- Tại sao bạn nên quảng cáo website trên google?
- Tại sao bạn nên chọn VNPEC để quảng cáo google cho website, sản phẩm của bạn?
- Vị trí Q.Cáo công ty của tôi ở đâu trên google?
- Khi nào Q.Cáo của tôi được chạy trên google?
- Video clips giới thiệu về quảng cáo trên google?
Trao đổi quảng cáoXem tiếp
- Lượt xem 4194 lần
Top 100 thương hiệu hàng đầu thế giới 2013
- (16:42:43 | Thứ sáu, 29/11/2013)Hàng năm tổ chức Interbrand có công bố top 100 thương hiệu có giá trị nhất thế giới, năm 2013 có 2 sự thay đổi đầy bất ngờ trước Coca Cola - "ông hoàng" thương hiệu của những năm trước.
2013 | Brand | Value ($m) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | Apple | United States | Technology | 98,316 | 28% | |
2
|
4 | United States | Technology | 93,291 | 34% | ||
3
|
1 | Coca-Cola | United States | Beverages | 79,213 | 2% | |
4
|
3 | IBM | United States | Business Services | 78,808 | 4% | |
5
|
5 | Microsoft | United States | Technology | 59,546 | 3% | |
6
|
6 | GE | United States | Diversified | 46,947 | 7% | |
7
|
7 | McDonald's | United States | Restaurants | 41,992 | 5% | |
8
|
9 | Samsung | South Korea | Technology | 39,610 | 20% | |
9
|
8 | Intel | United States | Technology | 37,257 | -5% | |
10
|
10 | Toyota | Japan | Automotive | 35,346 | 17% | |
11
|
11 | Mercedes-Benz | Germany | Automotive | 31,904 | 6% | |
12
|
12 | BMW | Germany | Automotive | 31,839 | 10% | |
13
|
14 | Cisco | United States | Technology | 29,053 | 7% | |
14
|
13 | Disney | United States | Media | 28,147 | 3% | |
15
|
15 | HP | United States | Technology | 25,843 | -1% | |
16
|
16 | Gillette | United States | FMCG | 25,105 | 1% | |
17
|
17 | Louis Vuitton | France | Luxury | 24,893 | 6% | |
18
|
18 | Oracle | United States | Technology | 24,088 | 9% | |
19
|
20 | Amazon | United States | Retail | 23,620 | 27% | |
20
|
21 | Honda | Japan | Automotive | 18,490 | 7% | |
21
|
23 | H&M | Sweden | Apparel | 18,168 | 10% | |
22
|
22 | Pepsi | United States | Beverages | 17,892 | 8% | |
23
|
24 | American Express | United States | Financial Services | 17,646 | 12% | |
24
|
26 | Nike | United States | Sporting Goods | 17,085 | 13% | |
25
|
25 | SAP | Germany | Technology | 16,676 | 7% | |
26
|
28 | IKEA | Sweden | Home Furnishings | 13,818 | 8% | |
27
|
27 | UPS | United States | Transportation | 13,763 | 5% | |
28
|
36 | eBay | United States | Retail | 13,162 | 20% | |
29
|
34 | Pampers | United States | FMCG | 13,035 | 15% | |
30
|
29 | Kellogg's | United States | FMCG | 12,987 | 8% | |
31
|
31 | Budweiser | United States | Alcohol | 12,614 | 6% | |
32
|
33 | HSBC | United Kingdom | Financial Services | 12,183 | 7% | |
33
|
32 | J.P. Morgan | United States | Financial Services | 11,456 | 0% | |
34
|
39 | Volkswagen | Germany | Automotive | 11,120 | 20% | |
35
|
30 | Canon | Japan | Electronics | 10,989 | -9% | |
36
|
37 | Zara | Spain | Apparel | 10,821 | 14% | |
37
|
35 | Nescafé | Switzerland | Beverages | 10,651 | -4% | |
38
|
38 | Gucci | Italy | Luxury | 10,151 | 7% | |
39
|
42 | L'Oréal | France | FMCG | 9,874 | 12% | |
40
|
41 | Philips | Netherlands | Electronics | 9,813 | 8% | |
41
|
43 | Accenture | United States | Business Services | 9,471 | 8% | |
42
|
45 | Ford | United States | Automotive | 9,181 | 15% | |
43
|
53 | Hyundai | South Korea | Automotive | 9,004 | 20% | |
44
|
48 | Goldman Sachs | United States | Financial Services | 8,536 | 12% | |
45
|
51 | Siemens | Germany | Diversified | 8,503 | 13% | |
46
|
40 | Sony | Japan | Electronics | 8,408 | -8% | |
47
|
44 | Thomson Reuters | Canada | Media | 8,103 | -4% | |
48
|
50 | Citi | United States | Financial Services | 7,973 | 5% | |
49
|
52 | Danone | France | FMCG | 7,968 | 6% | |
50
|
47 | Colgate | United States | FMCG | 7,833 | 2% | |
51
|
55 | Audi | Germany | Automotive | 7,767 | 8% | |
52
|
69 | United States | Technology | 7,732 | 43% | ||
53
|
46 | Heinz | United States | FMCG | 7,648 | -1% | |
54
|
63 | Hermès | France | Luxury | 7,616 | 23% | |
55
|
60 | adidas | Germany | Sporting Goods | 7,535 | 12% | |
56
|
57 | Nestlé | Switzerland | FMCG | 7,527 | 9% | |
57
|
19 | Nokia | Finland | Electronics | 7,444 | -65% | |
58
|
61 | Caterpillar | United States | Diversified | 7,125 | 13% | |
59
|
58 | AXA | France | Financial Services | 7,096 | 5% | |
60
|
68 | Cartier | France | Luxury | 6,897 | 26% | |
61
|
49 | Dell | United States | Technology | 6,845 | -10% | |
62
|
59 | Xerox | United States | Business Services | 6,779 | 1% | |
63
|
62 | Allianz | Germany | Financial Services | 6,710 | 8% | |
64
|
72 | Porsche | Germany | Automotive | 6,471 | 26% | |
65
|
73 | Nissan | Japan | Automotive | 6,203 | 25% | |
66
|
64 | KFC | United States | Restaurants | 6,192 | 3% | |
67
|
56 | Nintendo | Japan | Electronics | 6,086 | -14% | |
68
|
65 | Panasonic | Japan | Electronics | 5,821 | 1% | |
69
|
66 | Sprite | United States | Beverages | 5,811 | 2% | |
70
|
NEW | Discovery | United States | Media | 5,756 | 0% | |
71
|
54 | Morgan Stanley | United States | Financial Services | 5,724 | -21% | |
72
|
84 | Prada | Italy | Luxury | 5,570 | 30% | |
73
|
75 | Shell | Netherlands | Energy | 5,535 | 16% | |
74
|
74 | Visa | United States | Financial Services | 5,465 | 11% | |
75
|
70 | Tiffany & Co. | United States | Luxury | 5,440 | 5% | |
76
|
77 | 3M | United States | Diversified | 5,413 | 16% | |
77
|
82 | Burberry | United Kingdom | Luxury | 5,189 | 20% | |
78
|
67 | MTV | United States | Media | 4,980 | -12% | |
79
|
78 | Adobe | United States | Technology | 4,899 | 8% | |
80
|
85 | John Deere | United States | Diversified | 4,865 | 15% | |
81
|
79 | Johnson & Johnson | United States | FMCG | 4,777 | 9% | |
82
|
83 | Johnnie Walker | United Kingdom | Alcohol | 4,745 | 10% | |
83
|
87 | Kia | South Korea | Automotive | 4,708 | 15% | |
84
|
76 | Santander | Spain | Financial Services | 4,660 | -2% | |
85
|
NEW | Duracell | United States | FMCG | 4,645 | 0% | |
86
|
81 | Jack Daniel's | United States | Alcohol | 4,642 | 7% | |
87
|
71 | Avon | United States | FMCG | 4,610 | -11% | |
88
|
91 | Ralph Lauren | United States | Apparel | 4,584 | 14% | |
89
|
NEW | Chevrolet | United States | Automotive | 4,578 | 0% | |
90
|
80 | Kleenex | United States | FMCG | 4,428 | 2% | |
91
|
88 | Starbucks | United States | Restaurants | 4,399 | 8% | |
92
|
92 | Heineken | Netherlands | Alcohol | 4,331 | 10% | |
93
|
89 | Corona | Mexico | Alcohol | 4,276 | 5% | |
94
|
86 | Pizza Hut | United States | Restaurants | 4,269 | 2% | |
95
|
90 | Smirnoff | United Kingdom | Alcohol | 4,262 | 5% | |
96
|
96 | Harley-Davidson | United States | Automotive | 4,230 | 10% | |
97
|
94 | MasterCard | United States | Financial Services | 4,206 | 8% | |
98
|
99 | Ferrari | Italy | Automotive | 4,013 | 6% | |
99
|
98 | Moët & Chandon | France | Alcohol | 3,943 | 3% | |
100
|
100 | Gap | United States | Apparel | 3,920 | 5% |
- Các bài viết cùng danh mục
- Đặc nhiệm 141 không được kiểm tra tin nhắn khi chưa có lệnh
- Rủi ro khi mua nhà không sổ đỏ
- 7 sự thật bất ngờ về Mặt Trời
- Quy định sử dụng súng của cán bộ làm nhiệm vụ
- Chiêu độc kiếm vợ của gã thợ hồ
- Kinh nghiệm thương trường học từ Tam Quốc
- 10 công trình nguy hiểm nhất thế giới
- 9 nguyên nhân khiến bạn chưa giàu
- Bí quyết dạy con thành tài của người Do Thái
- Đau khổ nhìn bạn gái quay về với người yêu cũ
-
Galaxy Tab 10.1 đánh bại iPad 2 về chất lượng màn hình
Máy tính bảng mỏng nhất thế giới 8,6 mm của Samsung sử dụng màn hình LCD 10,1 inch được đánh giá có chất lượng cao hơn cả iPad 2 lẫn các đối thủ chạy Android sừng sỏ khác.
Chuyển đổi định dạng file PDF theo cách chuyên nghiệp
Để chỉnh sửa và trích xuất nội dung từ file PDF, chuyển đổi file đó thành định dạng của Word là biện pháp tối ưu và phổ biến nhất. PDFZilla là một trong những công cụ mạnh mẽ cho phép bạn thực hiện điều này.